Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
muscle cell


noun
an elongated contractile cell that forms the muscles of the body
Syn:
muscle fiber, muscle fibre
Hypernyms:
fiber, fibre, somatic cell, vegetative cell
Hyponyms:
striated muscle cell, striated muscle fiber, smooth muscle cell
Part Holonyms:
muscle, musculus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.